Nhà sản xuất nguồn sản xuất nam châm vĩnh cửu khối epoxy đen nam châm mạnh Nd-Fe-B
Trung Quốc mạnh mẽ Nam châm vĩnh cửu sản xuất nam châm ndfeb thiêu kết,
1. Triết lý cốt lõi của công ty
Chất lượng tốt Giá tốt
2. Chi tiết sản phẩm
Thép nam châm vĩnh cửu đất hiếm Nd-Fe-B
Danh sách hiệu suất kỹ thuật NdFeB
| Cấp | Br | hcj | hcb | (BH)tối đa | (TW) | ||||
|
| Mt | KG | KO | KA/m | KO | KA/m | MGOe | kj/m³ | ℃ |
N
| N35 | 1180-1210 | 11.7-12.1 | ≥12 | ≥955 | ≥10,9 | ≥868 | 33-36 | 263-287 | 80 |
| N38 | 1210-1250 | 12.1-12.5 | ≥12 | ≥955 | ≥11,3 | ≥899 | 36-39 | 287-310 | 80 |
| N40 | 1250-1280 | 12,5-12,8 | ≥12 | ≥955 | ≥11,6 | ≥923 | 38-41 | 302-326 | 80 |
| N42 | 1280-1320 | 12.8-13.2 | ≥12 | ≥955 | ≥11,6 | ≥923 | 40-43 | 318-342 | 80 |
| N45 | 1320-1380 | 13.2-13.8 | ≥12 | ≥955 | ≥11,0 | ≥876 | 43-46 | 342-366 | 80 |
| N48 | 1380-1420 | 13.8-14.2 | ≥11 | ≥876 | ≥10,5 | ≥836 | 46-49 | 366-390 | 80 |
| N50 | 1400-1450 | 14,0-14,5 | ≥11 | ≥876 | ≥10,0 | ≥796 | 48-51 | 382-406 | 80 |
| N52 | 1420-1480 | 14.2-14.8 | ≥11 | ≥876 | ≥10,0 | ≥796 | 49-53 | 390-422 | 80 |
M | 35 triệu | 1170-1210 | 11.7-12.1 | ≥14 | ≥1114 | ≥10,9 | ≥868 | 33-36 | 263-287 | 100 |
| 38 triệu | 1210-1250 | 12.1-12.5 | ≥14 | ≥1114 | ≥11,3 | ≥899 | 36-39 | 387-310 | 100 |
| 40 triệu | 1250-1280 | 12,5-12,8 | ≥14 | ≥1114 | ≥11,6 | ≥923 | 38-41 | 302-326 | 100 |
| 42M | 1280-1320 | 12.8-13.2 | ≥14 | ≥1114 | ≥12,0 | ≥955 | 40-43 | 318-342 | 100 |
| 45 triệu | 1320-1380 | 13.2-13.8 | ≥14 | ≥1114 | ≥12,0 | ≥955 | 43-46 | 342-366 | 100 |
| 48M | 1360-1430 | 13.6-14.3 | ≥14 | ≥1114 | ≥12,9 | ≥1027 | 46-49 | 366-390 | 100 |
| 50M | 1380-1460 | 13,8-14,6 | ≥14 | ≥1114 | ≥12,9 | ≥1027 | 48-51 | 382-406 | 100 |
H | 33H | 1130-1170 | 11.3-11.7 | ≥17 | ≥1353 | ≥10,5 | ≥836 | 31-34 | 247-271 | 120 |
| 35H | 1170-1210 | 11.7-12.1 | ≥17 | ≥1353 | ≥10,9 | ≥868 | 33-36 | 263-287 | 120 |
| 38H | 1210-1250 | 12.1-1250 | ≥17 | ≥1353 | ≥11,3 | ≥899 | 36-39 | 287-310 | 120 |
| 40H | 1250-1280 | 12,5-12,8 | ≥17 | ≥1353 | ≥11,6 | ≥923 | 38-41 | 302-326 | 120 |
| 42H | 1280-1320 | 12.8-13.2 | ≥17 | ≥1353 | ≥12,0 | ≥955 | 40-43 | 318-342 | 120 |
| 45H | 1320-1360 | 13.2-13.6 | ≥17 | ≥1360 | ≥12,5 | ≥955 | 43-46 | 342-366 | 120 |
| 48H | 1350-1460 | 13,5-14,6 | ≥17 | ≥1360 | ≥12,5 | ≥955 | 46-49 | 366-390 | 120 |
SH | 33SH | 1130-1170 | 11.3-11.7 | ≥20 | ≥1592 | ≥10,6 | ≥844 | 31-34 | 247-271 | 150 |
| 35SH | 1170-1210 | 11.7-12.1 | ≥20 | ≥1592 | ≥11 | ≥876 | 33-36 | 263-287 | 150 |
| 38SH | 1210-1250 | 12.1-12.5 | ≥20 | ≥1592 | ≥11,4 | ≥907 | 36-39 | 287-310 | 150 |
| 40SH | 1250-1280 | 12,5-12,8 | ≥20 | ≥1592 | ≥11,8 | ≥939 | 38-41 | 302-326 | 150 |
| 42SH | 1280-1320 | 12.8-13.2 | ≥20 | ≥1600 | ≥11,8 | ≥939 | 39-43 | 310-342 | 150 |
| 45SH | 1310-1360 | 13.1-13.6 | ≥20 | ≥1600 | ≥12,0 | ≥955 | 42-45 | 334-358 | 150 |
UH | 30UH | 1080-1130 | 10.8-11.3 | ≥25 | ≥1900 | ≥10,2 | ≥812 | 28-31 | 223-247 | 180 |
| 33UH | 1130-1170 | 11.3-11.7 | ≥25 | ≥1900 | ≥10,7 | ≥852 | 31-34 | 247-271 | 180 |
| 35UH | 1180-1220 | 11.8-12.2 | ≥25 | ≥1990 | ≥10,8 | ≥860 | 33-36 | 263-287 | 180 |
| 38UH | 1210-1250 | 12.1-12.5 | ≥25 | ≥1990 | ≥10,6 | ≥844 | 36-39 | 287-310 | 180 |
EH | 28EH | 1040-1090 | 10.4-10.9 | ≥30 | ≥2388 | ≥9,80 | ≥780 | 26-29 | 207-231 | 200 |
| 30EH | 1080-1130 | 10.8-11.3 | ≥30 | ≥2388 | ≥10,2 | ≥812 | 28-31 | 223-247 | 200 |
| 33EH | 1130-1170 | 11.3-11.7 | ≥30 | ≥2400 | ≥10,5 | ≥835 | 31-34 | 247-271 | 200 |
| 35EH | 1160-1200 | 11,6-12,0 | ≥30 | ≥2400 | ≥10,6 | ≥835 | 33-35 | 263-279 | 200 |
3. Áo khoác
loại | màu sắc | Độ dày lớp mạ(UM) | nhiệt độ dịch vụ | Chống sương muối | ||
NICUNI | bạc | 20-30 | ≤200℃ | >72 giờ | ||
NI | bạc | 10-30 | ≤2000℃ | >48 giờ | ||
ZN | Màu xanh/màu/bạc/đen | 10-20 | ≤160℃ | >48 giờ | ||
Epoxy | đen | 10-30 | ≤120℃ | >96 giờ | ||
niken hóa học | bạc | 5-30 | ≤200℃ | >200 giờ |
5. Chi tiết sản phẩm
6. Thanh toán & Giao hàng
Điều khoản thanh toán: 30% tiền đặt cọc, 70% trước khi giao hàng. (TT, Paypal L/C)
Chi tiết gói hàng Bao bì hàng hải, Bao bì không khí, Bao bì chân không và Bao bì trung tính
Giao hàng tận nơi: Theo thông số kỹ thuật của khách hàng và ngày giao hàng ngân sách số lượng, thời gian giao hàng thường có thể là 7-15 ngày.
7.Thiết bị nhà máy
8. Giấy chứng nhận
9. Dịch vụ của chúng tôi
10.HỎI ĐÁP
(1) Giá của bạn là bao nhiêu?
Hỏi: Chúng tôi sẽ tính giá tốt nhất theo hiệu suất, thông số kỹ thuật, số lượng và lớp phủ bạn cần.
(2) Mất bao lâu để đưa ra ngày giao hàng?
H: Chúng tôi có 7-15 ngày để giao nguyên liệu dự trữ và 20-25 ngày để giao nguyên liệu đã đặt hàng.
(3) Bạn có phải là nhà máy không?
Q: Vâng, công ty chúng tôi có một nhà máy vật lý.Khách hàng được chào đón để kiểm tra nhà máy của chúng tôi bất cứ lúc nào